Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Nazi
/'nɑ:tsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Nazi
/ˈnɑːtsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đảng viên Đảng Quốc xã (Đức)
Tính từ
Quốc xã
* Các từ tương tự:
Nazism
noun
plural -zis
[count] a member of a German political party that controlled Germany from 1933 to 1945 under Adolf Hitler
disapproving :an evil person who wants to use power to control and harm other people especially because of their race, religion, etc.
a
gang
of
racist
Nazis
-
see
also
neo-nazi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content