Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
navy blue
/neiviblu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
navy blue
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng navy)
màu xanh đồng phục hải quân, màu xanh nước biển
noun
[noncount] :a very dark blue
I
ordered
the
same
jacket
in
navy
blue
. -
called
also
navy
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content