Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hạm đội
    diễn tập hải quân với sáu hạm đội
    (the Navy, the navy) hải quân
    join the navy
    gia nhập hải quân
    như navy blue

    * Các từ tương tự:
    navy blue, navy list, navy-yard