Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
navy
/'neivi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
navy
/ˈneɪvi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
navy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
hạm đội
naval
exercise
involving
six
navies
diễn tập hải quân với sáu hạm đội
(the Navy, the navy) hải quân
join
the
navy
gia nhập hải quân
như navy blue
* Các từ tương tự:
navy blue
,
navy list
,
navy-yard
noun
plural -vies
[count] :the part of a country's military forces that fights at sea using ships, submarines, airplanes, etc.
A
similar
submarine
is
used
by
several
foreign
navies
.
a
career
in
the
navy
usually capitalized when a specific navy is being referred to
the
Russian
Navy
He
plans
to
join
the
Navy.
[noncount] :navy blue
The
shirt
comes
in
black
,
white
,
and
navy.
a
navy
sweater
* Các từ tương tự:
navy bean
,
navy blue
noun
The entire navy sailed across the Channel to Le Havre
fleet
flotilla
naval
force
(
s
)
armada
Literary
argosy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content