Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
navvy
/'nævi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
navvy
/ˈnævi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công nhân không có tay nghề (làm trong ngành xây dựng)
noun
plural -vies
[count] Brit :a worker who does very hard physical labor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content