Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
navel orange
/'neivəl'ɔrindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
navel orange
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cam naven (có một chỗ lõm hình lỗ rốn ở đầu)
noun
plural ~ -anges
[count] :a kind of orange that does not have seeds
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content