Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
naval
/'neivl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
naval
/ˈneɪvəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] hải quân
a
naval
officer
sĩ quan hải quân
a
naval
uniform
bộ đồng phục hải quân
a
naval
power
cường quốc hải quân
adjective
always used before a noun
of or relating to a country's navy
naval
base
/
history
/
officer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content