Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nautical mile
/,nɔ:tikəl'mail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nautical mile
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng sea mile)
hải lý (bằng 1852 mét)
noun
plural ~ miles
[count] :a unit of distance equal to 1,852 meters or 1.15 miles that is used for sea and air travel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content