Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nature trail
/'neit∫ətreil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nature trail
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con đường ven theo một vùng có giới tự nhiên phong phú
noun
plural ~ trails
[count] :a path through a forest, field, mountain range, etc., that is used for hiking and seeing plants and animals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content