Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
naturalistic
/,næt∫rə'listik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
naturalistic
/ˌnæʧərəˈlɪstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tự nhiên chủ nghĩa
a
naturalistic
style
phong cách tự nhiên chủ nghĩa
a
naturalistic
painter
nhà họa sĩ tự nhiên chủ nghĩa
adjective
[more ~; most ~]
looking like what appears in nature :not looking artificial or man-made
The
zoo
strives
to
create
naturalistic
settings
for
the
animals
.
using naturalism in art or literature :showing people or things as they really are
naturalistic
writing
/
paintings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content