Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
natural gas
/næt∫rəl'gæs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
natural gas
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khí đốt tự nhiên
noun
[noncount] :gas that is taken from under the ground and used as fuel
a
house
heated
by
natural
gas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content