Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -ieat) (khẩu ngữ)
    đẹp và lịch sự
    bộ đồng phục mới của nữ cảnh sát viên đẹp và lịch sự
    khéo nghĩ ra; khéo léo
    a natty little machine
    một cỗ máy nhỏ khéo nghĩ ra
    a natty solution to a problem
    một giải pháp khéo léo cho một vấn đề