Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nativity
/nə'tivəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Nativity
/nəˈtɪvəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the
Nativity
sự giáng sinh của Chúa Giê-xu
Nativity
tranh giáng sinh
* Các từ tương tự:
Nativity play
noun
the Nativity
the birth of Jesus
a
painting
of
the
Nativity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content