Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
native speaker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
native speaker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người nói tiếng mẹ đẻ, người bản ngữ
noun
plural ~ -ers
[count] :a person who learned to speak the language of the place where they were born as a child rather than learning it as a foreign language
She's
a
native
speaker
of
Swahili
.
That
kind
of
mistake
is
rarely
made
by
native
speakers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content