Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ, Phó từ
    khắp cả nước; toàn quốc
    to launch a nationwide guerilla
    phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước
    truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước