Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nationwide
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nationwide
/ˌneɪʃənˈwaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
khắp cả nước; toàn quốc
to
launch
a
nationwide
guerilla
phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước
anti-government
leaflets
were
diffused
nationwide
truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước
adjective
including or involving all parts of a nation or country
The
murders
attracted
nationwide
attention
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content