Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

nationalist /'næ∫nəlist/  

  • Danh từ
    người ủng hộ phong trào đòi độc lập dân tộc
    những người ủng hộ phong trào đòi độc lập Ê-cốt

    * Các từ tương tự:
    nationalistic