Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
national park
/,næ∫nəl'pɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
national park
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vườn quốc gia
noun
plural ~ parks
[count] :an area of land that is owned and protected by a national government because of its natural beauty or its importance to history or science
Yellowstone
National
Park
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content