Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
national anthem
/'næ∫nəl æ'nθəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
national anthem
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quốc ca
noun
plural ~ -thems
[count] :a song that praises a particular country and that is officially accepted as the country's song
National anthems are often played or sung at special events.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content