Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nastiness
/'nɑ:stinis/
/'næ:stinis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính chất khó ưa; tính chất khó chịu; tính chất kinh tởm
sự không tế nhị; sự xấu xa
sự nguy hiểm
sự đau đớn, sự dữ dội
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content