Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chuyện kể; bài tường thuật
    thể văn kể chuyện; thể văn tường thuật
    a master of narrative
    một bậc thầy về thể văn kể chuyện
    phần tường thuật (trong một cuốn sách)
    trong cuốn tiểu thuyết có nhiều tường thuật hơn là đối thoại
    Tính từ
    dưới hình thức kể chuyện, dưới hình thức tường thuật;[thuộc hình thức] kể chuyện, [thuộc hình thức] tường thuật
    narrative literature
    văn kể chuyện (gồm truyện, tiểu thuyết)
    a writer of great narrative power
    một nhà văn có khả năng tường thuật lớn