Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nark
/nɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(lóng)
chỉ điểm; mật thám
Động từ
(lóng) (thường ở dạng bị động)
làm bực mình
feeling
narked
about
being
ignored
cảm thấy bực mình vì bị phớt lờ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content