Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thuốc ngủ
    the juice of this fruit is a mild narcotic
    nước vắt từ thứ quả này là một thứ thuốc ngủ nhẹ
    (thường số nhiều) chất nacotic (ảnh hưởng tới tâm thần)
    nacotic là một mối đe dọa lớn đối với sức khỏe
    một tác nhân nacotic
    Tính từ
    có tác dụng gây ngủ
    a narcotic effect
    tác dụng gây ngủ
    a narcotic substance
    chất gây ngủ

    * Các từ tương tự:
    narcotical