Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
narcissus
/nɑ:'sisəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
narcissus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều narcissuses, narcissi) (thực vật)
thủy tiên
noun
/nɑɚˈsɪsəs/ , pl narcissi /nɑɚˈsɪˌsaɪ/ or narcissus or narcissuses
[count] :daffodil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content