Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
narc
/ˈnɑɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
also nark , pl narcs also narks
[count] US informal :a person (such as a government agent) who tries to catch criminals who buy and sell illegal drugs
* Các từ tương tự:
narcissistic
,
narcissus
,
narcolepsy
,
narcotic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content