Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
napkin
/næpkin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
napkin
/ˈnæpkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng table napkin) khăn ăn; giấy lau miệng
(khẩu ngữ) như nappy
xem
nappy
* Các từ tương tự:
napkin-ring
noun
plural -kins
[count] :a small piece of cloth or paper used during a meal to clean your lips and fingers and to protect your clothes - called also (Brit) serviette;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content