Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nape
/neip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nape
/ˈneɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường the nape of the neck)
gáy
he
kissed
her
on
the
nape
of
her
neck
anh ta hôn vào gáy nàng
* Các từ tương tự:
napery
noun
[singular] :the back of the neck
Her
hair
was
tied
back
at
the
nape
of
her
neck
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content