Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
napalm
/'neipɑ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
napalm
/ˈneɪˌpɑːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
napan
a
napalm
bomb
bom napan
noun
[noncount] :a thick substance that contains gasoline and that is used in bombs that cause a destructive fire over a wide area
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content