Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nanny
/'næni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nanny
/ˈnæni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vú em
(khẩu ngữ) bà (đối với cháu)
* Các từ tương tự:
nanny-goat
noun
plural -nies
[count] a woman who is paid to care for a young child usually in the child's home
When
I
was
growing
up
,
I
had
a
nanny.
Brit :grandmother
* Các từ tương tự:
nanny goat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content