Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ (thông tục)+ (nance) /næns/
    người ẻo lả như đàn bà
    người tình dục đồng giới
    Tính từ (thông tục)
    ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)
    tình dục đồng giới