Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
namesake
/'neimseik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
namesake
/ˈneɪmˌseɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người trùng tên; vật cùng tên
noun
plural -sakes
[count] :someone or something that has the same name as another person or thing
How
much
did
President
George
Bush
influence
his
son
and
namesake
George
W
.
Bush
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content