Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nameplate
/'neimpleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nameplate
/ˈneɪmˌpleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tấm đề tên (ở cửa)
noun
plural -plates
[count] :a metal or plastic sign that is attached to a door or wall and that shows the name of the person, group, or company that lives or works there
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content