Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
name-part
/'neimpɑ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vai chính (mà tên được lấy đặt cho vở kịch)
he's
got
the
name-part
in
Hamlet
nó được phân vai chính trong vở Ham-lét
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content