Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
name-dropping
/'neimdrɒpiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
name-dropping
/ˈneɪmˌdrɑːpɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thói nêu tên những người có danh tiếng mà mình khoe là quen biết để lòe người
noun
[noncount] :the act of trying to impress someone by saying the names of well-known people that you know or have met
There's
an
excessive
amount
of
name-dropping
in
his
autobiography
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content