Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
name-day
/neimzdei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ngày tên thánh (ngày lễ vị thánh đã được lấy tên đặt cho mình khi làm lễ rửa tội)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content