Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
name-calling
/'neimkɔ:liɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
name-calling
/ˈneɪmˌkɑːlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi
noun
[noncount] :the act of using offensive names to insult someone
That
man
is
an
arrogant
,
immoral
fool
!
I
understand
your
anger
,
but
name-calling
won't
get
you
anywhere
.
Don't
resort
to
name-calling.
Let's
talk
about
the
real
issues
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content