Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
name brand
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ brands
[count] :a product that is made by a well-known company
clothing
stores
that
sell
name
brands
at
low
prices
-
compare
brand
name
,
store
brand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content