Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

namby-pambyism /'næmbi'pæmbinis/  

  • -pambyism) /'næmbi'pæmbiizm/* danh từ
    sự nhạt nhẽo vô duyên; sự màu mè điệu bộ
    tính đa sầu, đa cảm