Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nail varnish
/'neil,vɑ:ni∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cũng varnish) (Mỹ nail polish)
thuốc đánh móng tay móng chân
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content