Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nail polish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a liquid that is used to paint fingernails and toenails
red
nail
polish
nail
polish
remover
-
called
also
(
Brit
)
nail
varnish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content