Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nai
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
noun
deer
gạc nai
hag-horn
nai cái
doe
* Các từ tương tự:
nai lưng
,
nai nịt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content