Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nagging
/'nægiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nagging
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
mè nheo
sự rầy la
Tính từ
hay mè nheo, hay rầy la
adjective
He complains of a nagging pain in his shoulder. I have a nagging feeling that I have an appointment to be somewhere
distressing
chronic
continuous
continual
persistent
unrelenting
relentless
recurring
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content