Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
naff
/næf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
naff
/ˈnæf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(lóng)
không hợp thời trang; không đúng kiểu
that
suit's
pretty
naff
bộ quần áo này có phần không hợp thời trang nữa
adjective
naffer; -est
[also more ~; most ~] Brit slang :of low quality especially in a way that shows a lack of style or taste
The
film
was
a
bit
naff.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content