Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nadiral
/'neidiərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thiên văn học) (thuộc) thiên đế
(thuộc) điểm thấp nhất
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content