Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nada
/ˈnɑːdə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] informal :1nothing
It
won't
cost
you
anythingzero
,
nothing
, nada.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content