Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nabob
/'neibɔb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nabob
/ˈneɪˌbɑːb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(sử học) quan thái thú ở Ân-ddộ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà triệu phú (ở Ân-ddộ) về
noun
plural -bobs
[count] informal :a very rich or important person
corporate
nabobs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content