Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
na-pan
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Napalm) napalm (used in some bombs and in flamethrowers)
* Các từ tương tự:
na pan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content