Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
na ná
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
adj
rather like; rather similar
hai chị em na ná nhau
The
two
sisters
are
rather
like
each
other
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content