Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
n't
/nt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
n
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phó từ
(thông tục) (như) not
noun
or N /ˈɛn/ , pl n's or ns or N's or Ns /ˈɛnz/
the 14th letter of the English alphabet [count]
a
word
that
starts
with
an
n [
noncount
]
a
word
that
starts
with
n
[noncount] mathematics :a number that is part of an equation and that has a value that is not stated
What
is
the
value
of
n
in
the
equation
5n + 2 = 37?
abbreviation
noun
* Các từ tương tự:
'n'
,
N
,
NA
,
NAACP
,
naan
,
nab
,
nabob
,
nachos
,
nada
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content