Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mythologize
/mi'θɔlədʤaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mythologize
/mɪˈɵɑːləˌʤaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
thần thoại hoá
Nội động từ
nghiên cứu thần thoại
sáng tác chuyện thần thoại
verb
also Brit mythologise -gizes; -gized; -gizing
[+ obj] :to talk about or describe (someone or something) as a subject that deserves to be told about in a myth or legend :to make (someone or something) seem great or heroic
a
politician
who
has
been
mythologized
by
his
supporters
mythologize
the
past
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content