Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mysticism
/'mistisizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mysticism
/ˈmɪstəˌsɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuyết hoà đồng thần linh
noun
[noncount] :a religious practice based on the belief that knowledge of spiritual truth can be gained by praying or thinking deeply
Jewish
,
Christian
,
and
Islamic
mysticism
a
student
of
Eastern
mysticism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content